Nhà cung cấp máy ép lọc tự động
✧ Tính năng sản phẩm
MỘT,Áp suất lọc:0.6Mpa----1.0Mpa----1.3Mpa----1.6mpa (tùy chọn)
B、Nhiệt độ lọc:45℃/ nhiệt độ phòng; 80℃/ nhiệt độ cao; 100℃/ nhiệt độ cao.Tỷ lệ nguyên liệu thô của các tấm lọc sản xuất ở nhiệt độ khác nhau không giống nhau và độ dày của các tấm lọc cũng không giống nhau.
C-1、Phương pháp xả - dòng chảy mở: Cần lắp đặt vòi nước bên dưới mặt trái và mặt phải của mỗi tấm lọc, cùng với một bồn rửa tương ứng. Dòng chảy mở được sử dụng cho các chất lỏng không được thu hồi.
C-2、Phương pháp xả chất lỏng - cthuatrôi nổiw:Phía dưới đầu cấp liệu của máy ép lọc có hai ống chính xả dòng chảy khép kín, được kết nối với bể thu hồi dịch lọc. Nếu cần thu hồi chất lỏng, hoặc nếu chất lỏng dễ bay hơi, có mùi, dễ cháy nổ, thì dòng chảy khép kín sẽ tốt hơn.
D-1、Lựa chọn vật liệu vải lọc: Độ pH của chất lỏng quyết định chất liệu của vải lọc. PH1-5 là vải lọc polyester có tính axit, PH8-14 là vải lọc polypropylene có tính kiềm. Vải lọc chéo là loại vải lọc chất lỏng hoặc chất rắn có độ nhớt cao, còn vải lọc trơn là loại vải lọc chất lỏng hoặc chất rắn không có độ nhớt cao.
D-2、Lựa chọn lưới vải lọc: Chất lỏng được tách ra, và số lượng lưới tương ứng được chọn cho các kích thước hạt rắn khác nhau. Lưới lọc có phạm vi từ 100-1000 mesh. Chuyển đổi micron sang mesh (1UM = 15.000 mesh - theo lý thuyết).
E、Xử lý bề mặt giá đỡ:Khi giá trị PH trung tính hoặc axit yếu, bề mặt của dầm lọc được phun cát trước, sau đó phun sơn lót và sơn chống ăn mòn. Khi giá trị PH là axit mạnh hoặc kiềm mạnh, bề mặt của khung lọc được phun cát, phun sơn lót và bọc bằng thép không gỉ hoặc tấm PP.
F、Rửa bánh lọc: Khi cần thu hồi chất rắn, bánh lọc có tính axit hoặc kiềm mạnh; Khi cần rửa bánh lọc bằng nước, vui lòng gửi email để hỏi về phương pháp rửa.
G、Lựa chọn máy bơm cấp liệu cho máy ép lọc:Tỷ lệ rắn-lỏng, độ axit, nhiệt độ và đặc tính của chất lỏng khác nhau, do đó cần có bơm cấp liệu khác nhau. Vui lòng gửi email để yêu cầu thông tin.





✧ Quy trình cho ăn

✧ Ngành công nghiệp ứng dụng
Nó được sử dụng rộng rãi trong quá trình tách rắn-lỏng trong dầu mỏ, hóa chất, thuốc nhuộm, luyện kim, dược phẩm, thực phẩm, rửa than, muối vô cơ, rượu, hóa chất, luyện kim, dược phẩm, công nghiệp nhẹ, than, thực phẩm, dệt may, bảo vệ môi trường, năng lượng và các ngành công nghiệp khác.
✧ Hướng dẫn đặt hàng máy ép lọc
1. Tham khảo hướng dẫn lựa chọn máy ép lọc, tổng quan về máy ép lọc, thông số kỹ thuật và mẫu mã, lựa chọnmô hình và thiết bị hỗ trợ theo nhu cầu.
Ví dụ: Bánh lọc có được rửa sạch hay không, dịch lọc có mở (dòng chảy nhìn thấy) hay đóng (dòng chảy không nhìn thấy),cho dù giá đỡ có chống ăn mòn hay không, chế độ hoạt động, v.v., phải được chỉ định tronghợp đồng.
2. Theo nhu cầu đặc biệt của khách hàng, công ty chúng tôi có thể thiết kế và sản xuấtcác mẫu không chuẩn hoặc sản phẩm tùy chỉnh.
3. Hình ảnh sản phẩm được cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. Trong trường hợp có thay đổi, chúng tôisẽ không đưa ra bất kỳ thông báo nào và lệnh thực tế sẽ được áp dụng.
✧ Yêu cầu sử dụng máy ép lọc
1. Theo yêu cầu của quy trình để thực hiện kết nối đường ống và tiến hành thử nghiệm nước đầu vào, phát hiện độ kín khí của đường ống;
2. Đối với việc kết nối nguồn điện đầu vào (3 pha + trung tính), tốt nhất nên sử dụng dây nối đất cho tủ điều khiển điện;
3. Kết nối giữa tủ điều khiển và thiết bị xung quanh. Một số dây đã được kết nối. Các đầu nối đường ra của tủ điều khiển được dán nhãn. Tham khảo sơ đồ mạch điện để kiểm tra hệ thống dây điện và kết nối lại. Nếu có bất kỳ sự lỏng lẻo nào ở đầu nối cố định, hãy nén lại;
4. Đổ dầu thủy lực 46# vào trạm thủy lực, dầu thủy lực phải được nhìn thấy trong cửa sổ quan sát của thùng chứa. Nếu máy ép lọc hoạt động liên tục trong 240 giờ, hãy thay hoặc lọc dầu thủy lực;
5. Lắp đặt đồng hồ đo áp suất xi lanh. Sử dụng cờ lê để tránh xoay thủ công trong quá trình lắp đặt. Sử dụng vòng chữ O tại điểm kết nối giữa đồng hồ đo áp suất và xi lanh dầu;
6. Lần đầu tiên sử dụng xi lanh dầu, động cơ của trạm thủy lực phải quay theo chiều kim đồng hồ (được hiển thị trên động cơ). Khi xi lanh dầu được đẩy về phía trước, đế đồng hồ đo áp suất sẽ xả khí, đồng thời đẩy xi lanh dầu về phía trước và phía sau nhiều lần (áp suất giới hạn trên của đồng hồ đo áp suất là 10Mpa) và xả khí đồng thời;
7. Máy ép lọc chạy lần đầu tiên, chọn trạng thái thủ công của tủ điều khiển để chạy các chức năng khác nhau tương ứng; Sau khi các chức năng hoạt động bình thường, bạn có thể chọn trạng thái tự động;
8. Lắp đặt vải lọc. Trong quá trình vận hành thử máy ép lọc, tấm lọc cần được trang bị vải lọc trước. Lắp đặt vải lọc lên tấm lọc để đảm bảo vải lọc phẳng, không có nếp gấp hoặc chồng chéo. Dùng tay ấn tấm lọc để đảm bảo vải lọc phẳng.
9. Trong quá trình vận hành máy ép lọc, nếu xảy ra sự cố, người vận hành nhấn nút dừng khẩn cấp hoặc kéo dây cứu hộ;
✧Các lỗi chính và phương pháp khắc phục sự cố
Hiện tượng lỗi | Nguyên lý lỗi | Xử lý sự cố |
Tiếng ồn lớn hoặc áp suất không ổn định trong hệ thống thủy lực | 1、Bơm dầu hết dầu hoặc ống hút dầu bị tắc. | Nạp nhiên liệu cho bồn chứa dầu, xử lý rò rỉ đường ống hút |
2、Bề mặt bịt kín của tấm lọc được giữ chặt bằng vật liệu khác. | Làm sạch bề mặt niêm phong | |
3、Không khí trong mạch dầu | Khí thải | |
4、Bơm dầu bị hỏng hoặc mòn | Thay thế hoặc sửa chữa | |
5、Van xả không ổn định | Thay thế hoặc sửa chữa | |
6、Rung động ống | Thắt chặt hoặc gia cố | |
Áp suất trong hệ thống thủy lực không đủ hoặc không có áp suất | 1、Hư hỏng bơm dầu | Thay thế hoặc sửa chữa |
| hiệu chuẩn lại | |
3、Độ nhớt của dầu quá thấp | Thay dầu | |
4、Hệ thống bơm dầu bị rò rỉ | Sửa chữa sau khi kiểm tra | |
Áp suất xi lanh không đủ trong quá trình nén | 1、Van giảm áp suất cao bị hỏng hoặc bị kẹt | Thay thế hoặc sửa chữa |
2、Van đảo chiều bị hỏng | Thay thế hoặc sửa chữa | |
3、Phớt piston lớn bị hỏng | thay thế | |
4、Phớt piston nhỏ "0" bị hỏng | thay thế | |
5、Bơm dầu bị hỏng | Thay thế hoặc sửa chữa | |
6、Áp suất điều chỉnh không đúng | hiệu chuẩn lại | |
Áp suất xi lanh không đủ khi trả về | 1、Van giảm áp suất thấp bị hỏng hoặc bị kẹt | Thay thế hoặc sửa chữa |
2、Phớt piston nhỏ bị hỏng | thay thế | |
3、Phớt piston nhỏ "0" bị hỏng | thay thế | |
Piston bò | Không khí trong mạch dầu | Thay thế hoặc sửa chữa |
Tiếng ồn truyền tải nghiêm trọng | 1、Hư hỏng ổ trục | thay thế |
2、Bánh răng đập hoặc đeo | Thay thế hoặc sửa chữa | |
Rò rỉ nghiêm trọng giữa các tấm và khung |
| thay thế |
2、Rác trên bề mặt niêm phong | Lau dọn | |
3、Vải lọc có nếp gấp, chồng lên nhau, v.v. | Có đủ điều kiện để hoàn thiện hoặc thay thế | |
4、Lực nén không đủ | Tăng lực nén thích hợp | |
Tấm và khung bị vỡ hoặc biến dạng | 1、Áp suất lọc quá cao | giảm áp suất |
2、Nhiệt độ vật liệu cao | Nhiệt độ hạ thấp thích hợp | |
3、Lực nén quá cao | Điều chỉnh lực nén một cách thích hợp | |
4、Lọc quá nhanh | Giảm tốc độ lọc | |
5、Lỗ nạp bị tắc | Vệ sinh lỗ nạp liệu | |
6、Dừng giữa chừng quá trình lọc | Không dừng lại giữa chừng quá trình lọc | |
Hệ thống bổ sung hoạt động thường xuyên | 1、Van kiểm tra điều khiển thủy lực không được đóng chặt | thay thế |
2、Rò rỉ trong xi lanh | Thay thế phớt xi lanh | |
Lỗi van đảo chiều thủy lực | Cuộn dây bị kẹt hoặc bị hỏng | Tháo rời và vệ sinh hoặc thay thế van định hướng |
Xe đẩy không thể kéo lại được vì va chạm qua lại. | 1、Áp suất mạch dầu động cơ dầu thấp | điều chỉnh |
2、Áp suất rơ le áp suất thấp | điều chỉnh | |
Không tuân thủ các thủ tục | Hỏng hóc một bộ phận của hệ thống thủy lực, hệ thống điện | Sửa chữa hoặc thay thế theo triệu chứng sau khi kiểm tra |
Tổn thương cơ hoành | 1、áp suất không khí không đủ | Giảm áp suất ép |
2、Thức ăn không đủ | Ép sau khi đổ đầy vật liệu vào buồng | |
3、Có vật lạ đâm thủng màng ngăn. | loại bỏ vật lạ | |
Hư hỏng do uốn cong dầm chính | 1、Nền móng kém hoặc không bằng phẳng | Cải tạo hoặc làm lại |